A1 MOVERS – CHỨNG CHỈ CAMBRIDGE 

A1 Movers’ là bài thi thứ hai trong bộ ba bài thi của chương trình ‘Cambridge English: Young Learners’ (YLE) dành cho trẻ em. Các bài kiểm tra ‘Cambridge English: Young Learners’ giới thiệu đến các em những bài nói và viết tiếng Anh hàng ngày và là một cách tuyệt vời để các em tự tin và cải thiện khả năng tiếng Anh của mình.

TỔNG QUAN BÀI THI

  • Giới thiệu kỳ thi Pre A1 Starters
  • Cấu trúc bài thi Pre A1 Starters
  • Thông tin chi tiết bài thi Kỹ năng nghe
  • Thông tin chi tiết bài thi Kỹ năng viết
  • Thông tin chi tiết bài thi Kỹ năng nói
  • Kết quả bài thi Pre A1 Starters

  GIỚI THIỆU KỲ THI A1 MOVERS

  • Bài thi dành cho thí sinh từ 8 – 10 tuổi
  • Bài thi A1 Movers, là bài thi thứ hai trong bộ ba chứng chỉ Tiếng Anh Cambridge dành cho trẻ em.
  • Các bài kiểm tra này giúp các em làm quen với ngôn ngữ tiếng Anh nói và viết thường nhật, và là một cách tuyệt vời để các em xây dựng sự tự tin và cải thiện khả năng tiếng Anh của mình.
  • Các bài kiểm tra được thiết kế xung quanh những chủ đề quen thuộc và tập trung vào các kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh thông qua nghe, nói, đọc và viết.
  • Bài thi A1 Movers Cambridge kéo dài khoảng 60 phút với 3 phần thi: Listening (Nghe), Reading & Writing (Đọc & Viết), và Speaking (Nói)

  Cấu trúc bài thi A1 Movers

  • Thời lượng bài thi Nghe: Khoảng 28 phút
  • Nội dung: 5 phần/25 câu 
  • Điểm: Tối đa 5 khiên
  • Thời lượng bài thi đọc và viết: 30 phút
  • Nội dung: 6 phần/35 câu hỏi
  • Điểm: Tối đa 5 khiên
  • Thời lượng bài thi nói: 5- phút
  • Nội dung: 4 phần
  • Điểm: Tối đa 5 khiên

  Cấu trúc chi tiết bài thi nghe A1 Movers

PHẦN 1: 5 CÂU HỎI

Nghe tên và câu mô tả

Yêu cầu đề bài: Xem một bức tranh và nghe một cuộc đối thoại, nối tên nhân vật cho sẵn với người được nhắc đến tương ứng trong tranh.

PHẦN 2: 5 CÂU HỎI

Nghe tên, đánh vần và các thông tin khác

Yêu cầu đề bài: Nghe một đoạn đối thoại, điền 1 từ hoặc 1 chữ số vào chỗ trống trong một tờ ghi chú cho trước.

PHẦN 3: 5 CÂU HỎI

Nghe từ, tên và thông tin chi tiết

Yêu cầu đề bài: Xem 2 set tranh: set thứ nhất có tên người/vật/địa điểm và các ô trống; set thứ 2 có các bức tranh A, B, C, D, E, F, G, và H. Thí sinh nghe một đoạn hội thoại và viết chữ cái của bức tranh (A, B, C, D, E, F, G, hoặc H) vào ô trống bên cạnh người/vật/địa điểm tương ứng

PHẦN 4: 5 CÂU HỎI

Nghe thông tin cụ thể

Yêu cầu đề bài: Nghe 5 đoạn hội thoại riêng biệt, mỗi đoạn có 1 câu hỏi trắc nghiệm với 3 bức tranh, chọn một bức tranh phù hợp nhất với nội dung hội thoại

PHẦN 5: 5 CÂU HỎI

Nghe từ, màu sắc và thông tin cụ thể

Yêu cầu đề bài: Nghe một đoạn đối thoại và tô đúng màu của từng đồ vật theo hướng dẫn trong đoạn đối thoại

  Cấu trúc chi tiết bài thi đọc và viết A1 movers

PHẦN 1: Đọc các định nghĩa ngắn và nối từ.  Viết các từ (5 câu hỏi)

Có 8 hình ảnh bên trái, mỗi hình ảnh có những từ vựng được viết bên dưới. Bên phải có 5 định nghĩa (câu mô tả hoặc câu giải thích 5 trong 8 hình ảnh bên trái). Thí sinh chọn hình ảnh phù hợp với định nghĩa và chép lại từ chính xác bên dưới hình ảnh đó

 PHẦN 2: Đọc một đoạn hội thoại. Lựa chọn câu trả lời đúng (6 câu hỏi)

Đọc một đoạn hội thoại ngắn giữa hai người. Thí sinh chọn câu trả lời phù hợp nhất từ người nói thứ hai  (chọn A, B hoặc C)

PHẦN 3: Đọc thông tin chi tiết và ý chính (ý chính của một văn bản) . Chép lại từ. (6 câu)

Đọc một đoạn văn có khuyết một số từ (ô trống). Bên cạnh đoạn văn là một số hình ảnh và từ nhỏ. Thí sinh quyết định từ nào phù hợp vào mỗi ô trống và chép lại từ đó. Đối với câu hỏi cuối cùng, thí sinh phải chọn tiêu đề phù hợp nhất cho văn bản trong số 3 tiêu đề được đưa ra

PHẦN 4: Đọc và hiểu văn bản thực tế. Ngữ pháp đơn giản. Chép lại từ (5 câu hỏi)

Đọc một đoạn văn có khuyết từ (ô trống). Bên cạnh dòng mỗi từ bị thiếu, có ba câu trả lời có sẵn. Thí sinh quyết định câu trả lời đúng từ những đáp án được đưa ra và chép lại vào ô trống.

PHẦN 5: Đọc 1 câu chuyện. Hoàn thành câu (7 câu hỏi)

Đọc một câu chuyện gồm ba phần. Mỗi phần của câu chuyện đều có một hình ảnh minh họa. Sau mỗi phần của câu chuyện, thí sinh phải sử dụng 1, 2 hoặc 3 từ để hoàn thành câu về câu chuyện đó.

PHẦN 6: Hoàn thành câu, trả lời câu hỏi và viết các câu cho một bức tranh (6 câu hỏi)

Một bức tranh và các câu cho trước. Thí sinh hoàn thành câu, trả lời câu hỏi và viết thành câu đầy đủ về bức tranh đó

  Cấu trúc chi tiết bài thi nói A1 Movers – 5-7 phút

PHẦN 1

Mô tả sự khác biệt giữa các bức tranh. Nói về màu sắc, kích thước, số lượng, vị trí, người/vật trông như thế nào, đang làm gì…

Nội dung: Giám khảo sẽ chào và hỏi tên, tuổi của thí sinh. Sau đó, thí sinh nhìn vào 2 bức tranh. 2 bức tranh có một số điểm khác nhau. Giám khảo yêu cầu thí sinh mô tả 4 điểm khác nhau trong 2 bức tranh.

PHẦN 2

Hiểu cách bắt đầu một câu chuyện và tiếp tục câu chuyện đó. Miêu tả hình ảnh.

Nội dung: Giám khảo đưa ra 4 bức tranh, dẫn một câu chuyện và kể cho thí sinh nghe về bức tranh đầu tiên. Trẻ tiếp tục câu chuyện và mô tả 3 bức tranh còn lại. Tiêu đề của câu chuyện và tên của các nhân vật chính sẽ được cung cấp cho thí sinh

PHẦN 3

Gợi ý một bức tranh có sự khác nhau và giải thích tại sao

Nội dung: Giám khảo đưa ra 4 hình ảnh. Trong mỗi hình ảnh, có một hình khác với những hình còn lại. Thí sinh nói hình ảnh nào khác và giải thích tại sao

PHẦN 4

Hiểu và trả lời các câu hỏi về thông tin cá nhân.

Nội dung: Giám khảo hỏi thí sinh một số câu hỏi về bản thân (ví dụ trường học, nghỉ cuối tuần, bạn bè và sở thích)

  Kết quả bài thi

  • Bài thi A1 Movers không có điểm đỗ hay trượt, và tất cả các thí sinh đều nhận được chứng chỉ thể hiện qua số khiên thí sinh nhận được (tối đa 5 khiên) cho mỗi kỹ năng của bài thi.
  • Kết quả đạt 1 khiên có nghĩa rằng thí sinh có thể cải thiện nhiều hơn ở kỹ năng đó. Đạt 5 khiên cho thấy thí sinh đã hoàn thành bài thi rất tốt ở kỹ năng đó và trả lời đúng hầu hết các câu hỏi.
  • Phần sau chứng chỉ thể hiện kết quả thi theo cấp độ CEFR. Nếu thí sinh đạt 4 hoặc 5 khiên cho mỗi kỹ năng, thí sinh đó đã sẵn sàng để bắt đầu chuẩn bị cho các kỳ thi Tiếng Anh Cambridge ở cấp độ cao hơn.
  • Mỗi thí sinh sẽ nhận một chứng chỉ và một báo cáo kết quả thi. Báo cáo kết quả thi bao gồm:
    • Số khiên thí sinh đạt được cho mỗi phần của bài thi
    • Thông tin về những điểm mạnh của thí sinh
    • Những điểm cần cải thiện
    • Và những gợi ý để giúp thí sinh cải thiện

  Đăng ký tư vấn