A2 FLYERS – CAMBRIDGE

THÔNG TIN TỔNG QUAN

  • Giới thiệu kỳ thi A2 Flyers
  • Cấu trúc bài thi A2 Flyers
  • Thông tin chi tiết bài thi Kỹ năng nghe
  • Thông tin chi tiết bài thi Kỹ năng viết
  • Thông tin chi tiết bài thi Kỹ năng nói
  • Kết quả bài thi A2 Flyers

  Giới thiệu kỳ thi A2 Flyers

  • ‘A2 Flyers’ là phần thứ ba trong bộ ba các bài kiểm tra của chương trình ‘Cambridge English: Young Learners’ (YLE) dành cho trẻ em. Các bài kiểm tra ‘Cambridge English: Young Learners’ giới thiệu đến các em những bài nói và viết tiếng Anh hàng ngày và là một cách tuyệt vời để các em tự tin và cải thiện khả năng tiếng Anh của mình.
  • Các bài kiểm tra được viết xung quanh những chủ đề quen thuộc và tập trung vào các kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh thông qua nghe, nói, đọc và viết.

Khi đạt đến trình độ tiếng Anh A2 Flyers, trẻ có thể:

  • Giao tiếp những chủ đề gần gũi, quen thuộc với tốc độ chậm.

  • Đọc hiểu những câu văn ngắn, đơn giản.
  • Đưa ra những mô tả, chỉ dẫn đơn giản, người nghe có thể hiểu được.
  • Biết cách sử dụng những cụm từ, mẫu câu quen thuộc, cơ bản.

  Cấu trúc bài thi A2 Flyers 

  • Thời lượng bài thi Nghe: Khoảng 28 phút
  • Nội dung: 5 phần/25 câu 
  • Điểm: Tối đa 5 khiên
  • Thời lượng bài thi đọc và viết: 40 phút
  • Nội dung: 7 phần/44 câu hỏi
  • Điểm: Tối đa 5 khiên
  • Thời lượng bài thi nói: 7- 9 phút
  • Nội dung: 4 phần
  • Điểm: Tối đa 5 khiên

 Cấu trúc chi tiết bài thi Nghe

PHẦN 1: 5 câu hỏi

Nghe tên và nội dung miêu tả

Xem một bức tranh và nghe một cuộc đối thoại, nối tên nhân vật cho sẵn với người được nhắc đến tương ứng trong tranh

PHẦN 2: 5 câu hỏi

Nghe tên, cách đánh vần và các thông tin khác

Nghe một đoạn đối thoại, điền 1 từ hoặc 1 chữ số vào chỗ trống trong một tờ ghi chú cho trước

PHẦN 3: 5 câu hỏi

Nghe từ, tên và thông tin chi tiết

Xem một bộ ảnh về các đồ vật và một bộ tên nhân vật/địa điểm, sau đó nghe đoạn đối thoại để sắp xếp đồ vật với tên người/địa điểm tương ứng

PHẦN 4: 5 câu hỏi

Nghe thông tin cụ thể

Nghe đoạn đối thoại, chọn bức ảnh chính xác với nội dung nghe được. Phần thi có 5 câu hỏi. Mỗi câu hỏi bao gồm một đoạn đối thoại ngắn và 3 bức tranh

PHẦN 5: 5 câu hỏi

Nghe từ, màu sắc và thông tin cụ thể

Nghe một đoạn đối thoại, tô màu một bức tranh và viết 2 từ đơn giản vào tranh theo chỉ dẫn trong đoạn đối thoại

  Cấu trúc chi tiết bài thi Đọc & Viết

PHẦN 1: 10 CÂU HỎI – Đọc các định nghĩa và ghép với từ. Chép lại từ

Nối từ với nghĩa của chúng: Đề bài cho sẵn 15 từ và 10 định nghĩa của từ, chọn từ thích hợp điền vào phần nghĩa của từ cho sẵn

PHẦN 2: 5 CÂU HỎI – Đọc và hoàn thành song song hội thoại. Viết các chữ cái

Đọc một đoạn hội thoại ngắn giữa hai người. Những thông tin người đầu tiên nói được in trên bài thi cùng với những ô trống cho các câu trả lời của người nói nói thứ hai. Với mỗi một ô trống, thí sinh phải chọn câu trả lời đúng từ danh sách (A-H) cho trước.

PHẦN 3: 6 CÂU HỎI – Đọc thông tin và gợi ý cụ thể. Chép lại từ

Đọc một đoạn văn gồm một số từ bị khyết (ô trống) (danh từ, tính từ hoặc động từ). Bên cạnh đoạn văn có một hộp từ vựng. Trẻ cần chọn từ đúng từ hộp từ vựng cho trước vào mỗi ô trống và chép lại từ đó. Đối với câu hỏi cuối cùng, trẻ phải chọn tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn từ một trong ba số tiêu đề được đưa ra.

PHẦN 4: 10 CÂU HỎI – Đọc và hiểu văn bản thực tế. Chép lại từ. Ngữ pháp đơn giản

Đọc một đoạn văn có một số từ bị khuyết (ô trống). Bên cạnh dòng mỗi từ bị thiếu, có ba câu trả lời có sẵn. Thí sinh quyết định câu trả lời đúng từ những đáp án được đưa ra và chép lại vào ô trống.

PHẦN 5: 7 CÂU HỎI – Đọc chuyện. Hoàn thành câu

Đọc và hoàn thành một câu chuyện dựa vào nội dung câu chuyện, hình ảnh và sử dụng 1 – 4 từ để điền vào chỗ trống

PHẦN 6: 5 CÂU HỎI – Đọc và hiểu một văn bản ngắn

Đọc một đoạn văn từ một bức thư hoặc nhật ký trong đó có 5 chỗ trống. Thí sinh phải viết từ còn thiếu vào chỗ trống trong số 5 chỗ trống đó. Không có danh sách từ để lựa chọn

PHẦN 7: 5 CÂU HỎI – Viết những câu chuyện ngắn

Thí sinh viết một câu chuyện dựa trên 3 bức tranh

  Cấu trúc chi tiết bài thi Nói

  • Bài thi: Nói
  • Thời gian: 7-9 phút
  • Số phần: 4
  • Điểm: Tối đa 5 khiên

 Kết quả bài thi

  • Bài thi A2 Flyers không có điểm đỗ hay trượt, và tất cả các thí sinh đều nhận được chứng chỉ thể hiện qua số khiên thí sinh nhận được (tối đa 5 khiên) cho mỗi kỹ năng của bài thi.
  • Kết quả đạt 1 khiên có nghĩa rằng thí sinh có thể cải thiện nhiều hơn ở kỹ năng đó. Đạt 5 khiên cho thấy thí sinh đã hoàn thành bài thi rất tốt ở kỹ năng đó và trả lời đúng hầu hết các câu hỏi.
  • Phần sau chứng chỉ thể hiện kết quả thi theo cấp độ CEFR. Nếu thí sinh đạt 4 hoặc 5 khiên cho mỗi kỹ năng, thí sinh đó đã sẵn sàng để bắt đầu chuẩn bị cho các kỳ thi Tiếng Anh Cambridge ở cấp độ cao hơn.

Mỗi thí sinh sẽ nhận một chứng chỉ và một báo cáo kết quả thi. Báo cáo kết quả thi bao gồm:

  • Số khiên thí sinh đạt được cho mỗi phần của bài thi
  • Thông tin về những điểm mạnh của thí sinh
  • Những điểm cần cải thiện
  • Và những gợi ý để giúp thí sinh cải thiện

Latest news