TỔNG QUAN BÀI THI

  • Giới thiệu kỳ thi Pre A1 Starters
  • Cấu trúc bài thi Pre A1 Starters
  • Thông tin chi tiết bài thi Kỹ năng nghe
  • Thông tin chi tiết bài thi Kỹ năng viết
  • Thông tin chi tiết bài thi Kỹ năng nói
  • Kết quả bài thi Pre A1 Starters

 Giới thiệu kỳ thi Pre A1 Starters

  • Pre A1 Starters là bài thi đầu tiên trong bộ ba bài thi của chương trình ‘Cambridge English: Young Learners (YLE)’ dành cho trẻ em. Các bài kiểm tra ‘Cambridge English: Young Learners’ giới thiệu đến các em những bài nói và viết tiếng Anh hàng ngày và là một cách tuyệt vời để các em tự tin và cải thiện khả năng tiếng Anh của mình.
  • Bài thi dành cho trẻ từ 4-7 tuổi

 Kỹ năng đọc và viết

  • Có thể đọc và hiểu một số câu đơn giản, bao gồm cả câu hỏi
  • Có thể theo dõi một số câu chuyện rất ngắn được viết bằng ngôn ngữ rất đơn giản
  • Có thể viết các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh
  • Có thể viết tên bằng bảng chữ cái tiếng Anh
  • Có thể sao chép từ, cụm từ và câu ngắn
  • Có thể đánh vần đúng một số từ rất đơn giản

Kỹ năng nghe và nói

  • Các bài kiểm tra được viết xung quanh những chủ đề quen thuộc và tập trung vào các kỹ năng cần thiết để giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh thông qua nghe, nói, đọc và viết.
  • Có thể hiểu các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh khi nghe
  • Có thể hiểu một số hướng dẫn nói đơn giản ngắn gọn, cụm từ đơn giản
  • Có thể hiểu một số câu hỏi nói đơn giản về bản thân – chẳng hạn như tên, tuổi, những thứ yêu thích hoặc thói quen hàng ngày
  • Có thể hiểu một số mô tả bằng giọng nói rất đơn giản về người – chẳng hạn như tên, giới tính, tuổi tác, tâm trạng, ngoại hình hoặc những gì
    họ đang làm
  • Có thể hiểu một số mô tả bằng giọng nói rất đơn giản về đồ vật hàng ngày – chẳng hạn như số lượng, màu sắc, kích thước hoặc vị trí
  • Có thể hiểu một số cuộc hội thoại rất ngắn sử dụng quen thuộc
    câu hỏi và câu trả lời
  • Có thể kể tên một số người hoặc vật quen thuộc – chẳng hạn như gia đình, động vật, và các đồ vật trong trường học hoặc gia đình
  • Có thể đưa ra những mô tả rất cơ bản về một số đồ vật và động vật –
    chẳng hạn như bao nhiêu, màu sắc, kích thước hoặc vị trí
  • Có thể trả lời những câu hỏi rất đơn giản bằng những từ đơn lẻ hoặc một
    câu trả lời ‘có/không’

 Cấu trúc bài thi Pre A1 Starters

  • Bài thi: Nghe
  • Thời lượng: khoảng 22 phút
  • Nội dung: 4 phần/ 20 câu hỏi
  • Điểm: Tối đa 5 khiên
  • Bài thi: Đọc & Viết
  • Thời lượng: khoảng 20 phút
  • Nội dung: 5 phần/ 25 câu hỏi
  • Điểm: Tối đa 5 khiên
  • Bài thi: Nghe
  • Thời lượng: 3–5 phút
  • Nội dung: 4 phần
  • Điểm: Tối đa 5 khiên

 Thông tin chi tiết bài thi kỹ năng nghe

PHẦN 1

Nghe tên và các nội dung mô tả: 5 câu hỏi

Hướng dẫn: Một bức tranh cho thấy một số nhân vật đang làm những việc khác nhau. Bên trên và bên dưới bức tranh là tên nhân vật. Thí sinh phải lắng nghe cuộc trò chuyện giữa một người lớn và một trẻ nhỏ và nối đúng tên với nhân vật trong tranh

PHẦN 2

Học sinh Nghe số và đánh vần: 5 câu hỏi

Hướng dẫn: Nghe một cuộc trò chuyện ngắn giữa một trẻ nhỏ và một người lớn. Thí sinh nghe đoạn ghi âm và viết câu trả lời đúng (tên hoặc số) sau mỗi câu hỏi.

PHẦN 3

Nghe thông tin cụ thể: 5 câu hỏi

Hướng dẫn: 5 cuộc trò chuyện ngắn giữa các cặp nói. Có 1 câu hỏi và 3 bức tranh cho mỗi đoạn hội thoại. Thí sinh cần lắng nghe từng cuộc trò chuyện và lựa chọn đáp án đúng (A, B hoặc C)

PHẦN 4

Nghe từ, màu sắc và giới từ: 5 câu hỏi

Hướng dẫn: Sẽ có một bức tranh có 7 ví dụ về các đồ vật giống nhau (ví dụ, 7 quả bóng hay 7 quyển sách). Thí sinh chú ý nghe cuộc trò chuyện giữa một người lớn và một bạn nhỏ, và tô màu từng đồ vật đúng với màu họ nói trong cuộc trò chuyện.

 Thông tin chi tiết kỹ năng đọc & viết

PHẦN 1: Đọc các câu ngắn và nhận dạng từ – 5 

Hướng dẫn: Có 5 bức tranh về các đồ vật. Dưới mỗi bức tranh có một câu bắt đầu với “This is a….” hoặc “These are…”. Nếu câu đúng, thí sinh sử dụng dấu “” cạnh bức tranh. Nếu sai, thí sinh đánh dấu gạch chéo “×”.

PHẦN 2: Đọc các câu về một bức tranh. Viết các câu trả lời 1 từ – 5 câu

Hướng dẫn: Có một bức tranh lớn và một vài câu về bức tranh. Nếu câu đúng, thí sinh viết “Yes”; nếu câu sai thí sinh viết “No”

PHẦN 3: Đánh vần các từ đơn lẻ – 5 câu 

Hướng dẫn: 5 bức tranh về các đồ vật. Thí sinh cần tìm từ đúng bằng tiếng Anh cho mỗi đồ vật. Sau mỗi bức tranh có dấu gạch nối (- – -) để chỉ số ký tự của một từ và các ký tự bị xáo trộn. Thí sinh phải sắp xếp các ký tự bị xáo trộn để tạo thành một từ có nghĩa

PHẦN 4: Đọc một văn bản và viết các từ bị khuyết (danh từ) – 5 câu

Hướng dẫn: Một văn bản khuyết một số từ (ô trống). Dưới văn bản có một hộp bao gồm từ và hình ảnh. Thí sinh lựa chọn từ đúng từ hộp từ và chép lại từ đó vào từng ô trống.

PHẦN 5: Đọc các câu hỏi về một câu chuyện tranh. Viết câu trả lời chỉ có 1 từ – 5 

Hướng dẫn: Có 3 bức tranh kể về một câu chuyện. Mỗi bức tranh có 2 hoặc 3 câu hỏi. Thí sinh nhìn vào bức tranh và viết câu trả lời vào mỗi câu hỏi. Thí sinh chỉ được viết một từ cho mỗi câu trả lời

Thông tin chi tiết kỹ năng thi nói

PHẦN 1

Hiểu và theo các hướng dẫn bằng lời nói

Hướng dẫn: Giám khảo sẽ chào và hỏi tên của thí sinh. Sau đó, giám khảo yêu cầu thí sinh chỉ vào một vài vật trong bức tranh lớn. Giám khảo đưa ra một vài bức tranh nhỏ về đồ vật, nêu tên 3 đồ vật và yêu thí sinh đặt từng thẻ đồ vật lên vị trí nào đó ở bức tranh lớn (ví dụ, “Em hãy đặt con sò dưới cây”)

PHẦN 2

HIểu và theo những chỉ dần bằng lời nói

Hướng dẫn: Giám khảo hỏi thí sinh một số câu hỏi về bức tranh lớn từ Phần 1 (ví dụ, “Cái gì đây?”, “Đây là màu gì?”). Giám khảo sẽ hỏi tiếp thí sinh “Hãy kể về…” một trong những đồ vật ở bức tranh lớn.

PHẦN 3

Hiểu và trả lời các câu hỏi miệng

Hướng dẫn: Giám khảo hỏi thí sinh một số câu hỏi về những bức tranh nhỏ về đồ vật từ Phần 2 (ví dụ, “Cái gì đây?”, “Em có một…?”

PHẦN 4

Hiểu và trả lời các câu hỏi miệng

Hướng dẫn: Giám khảo hỏi thí sinh một số câu hỏi về bản thân (ví dụ, tuổi gia đình, bè bạn)

  kết quả bài thi

  • Bài thi Pre A1 Starters không có điểm đỗ hay trượt, và tất cả các thí sinh đều nhận được chứng chỉ thể hiện qua số khiên thí sinh nhận được (tối đa 5 khiên) cho mỗi kỹ năng của bài thi.
  • Kết quả đạt 1 khiên có nghĩa rằng thí sinh có thể cải thiện nhiều hơn ở kỹ năng đó. Đạt 5 khiên cho thấy thí sinh đã hoàn thành bài thi rất tốt ở kỹ năng đó và trả lời đúng hầu hết các câu hỏi.
  • Phần sau chứng chỉ thể hiện kết quả thi theo cấp độ CEFR. Nếu thí sinh đạt 4 hoặc 5 khiên cho mỗi kỹ năng, thí sinh đó đã sẵn sàng để bắt đầu chuẩn bị cho các kỳ thi Tiếng Anh Cambridge ở cấp độ cao hơn.

  CHỨNG CHỈ

  • Mỗi thi sinh sẽ được nhận 1 chứng chỉ và 1 báo cáo kết quả thi
  • Số khiên thí sinh đạt được cho mỗi phần của bài thi
  • Thông tin về những điểm mạnh của thí sinh
  • Những điểm cần cải thiện
  • Và những gợi ý để giúp thí sinh cải thi